--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
há hốc
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
há hốc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: há hốc
+ verb
to gape; to open wide one's mouth
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "há hốc"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"há hốc"
:
há hốc
hài hước
háo hức
hoá học
hóa học
hốc hác
hục hặc
Lượt xem: 550
Từ vừa tra
+
há hốc
:
to gape; to open wide one's mouth